xforce-banner

Đặc điểm nổi bật

XFORCE

Mitsubishi XForce – Mẫu xe thể thao đa dụng (SUV) cỡ nhỏ với phong cách thanh lịch, mềm mại kết hợp hài hòa với sự vững chãi, mạnh mẽ. Khoang hành lý rộng rãi, đáp ứng sự thoải mái nhờ không gian nội thất đẳng cấp hàng đầu an toàn. Vận hành linh hoạt và ổn định trên mọi địa hình, kể cả mặt đường gồ ghề hay ngập nước.

Đèn chiếu sáng LED T-Shape

Nâng tầm thiết kế ngoại thất hiện đại và mang phong cách Crossover đầy mạnh mẽ. Công nghệ LED thấu kính giúp chiếu sáng tốt hơn nhờ khả năng hội tụ ánh sáng.

Ghế da cao cấp màu Đen & Nâu

Da tổng hợp với chức năng giảm hấp thụ nhiệt (Heat Guard) mang lại sự thoải mái, giảm mài mòn, dễ vệ sinh.

Màn hình cảm ứng liền khối 12.3 inch

Kích thước màn hình lớn với khả năng kết nối Apple CarPlay & Android Auto. Màn hình có khả năng kết nối tới cùng lúc 5 điện thoại và đàm thoại rảnh tay 2 điện thoại cùng lúc qua Bluetooth. Bên cạnh đó là khả năng điều khiển bằng cử chỉ.

Thông số kỹ thuật

Màu sắc:

Chọn phiên bản

Giá (đã bao gồm thuế VAT)
599.000.000
Thông số kỹ thuật
Chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4390 x 1810 x 1660
Chiều dài cơ sở (mm)
2650
Khoảng sáng gầm xe (mm)
222
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
4A91 DOHC 16 van, 4 xylanh
Công suất cực đại (ps/rpm)
105 / 6000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
141/ 4000
Tiêu thụ nhiên liệu
Khoảng 6,2L / 100Km
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Tự động CVT
Hệ thống treo trước/sau
McPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn
Mâm – Lốp
Mâm hợp kim 225/50R18
Phanh trước/sau
Đĩa
Trang thiết bị
Chi tiết
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Cảm biến lùi
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED T-Shape
Đèn định vị/ Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Nội thất
Điều hòa nhiệt độ
Tự động
Màu nội thất
Đen
Chất liệu ghế
Da
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 12.3 inch, hỗ trợ kết nối IOS & Android Mirroring
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
640.000.000
Thông số kỹ thuật
Chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4390 x 1810 x 1660
Chiều dài cơ sở (mm)
2650
Khoảng sáng gầm xe (mm)
222
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
4A91 DOHC 16 van, 4 xylanh
Công suất cực đại (ps/rpm)
105 / 6000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
141/ 4000
Tiêu thụ nhiên liệu
Khoảng 6,2L / 100Km
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Tự động CVT
Hệ thống treo trước/sau
McPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn
Mâm – Lốp
Mâm hợp kim 225/50R18
Phanh trước/sau
Đĩa
Trang thiết bị
Chi tiết
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Cảm biến lùi
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED T-Shape
Đèn định vị/ Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Nội thất
Điều hòa nhiệt độ
Tự động
Màu nội thất
Đen
Chất liệu ghế
Da
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 12.3 inch, hỗ trợ kết nối IOS & Android Mirroring
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
680.000.000
Thông số kỹ thuật
Chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4390 x 1810 x 1660
Chiều dài cơ sở (mm)
2650
Khoảng sáng gầm xe (mm)
222
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
4A91 DOHC 16 van, 4 xylanh
Công suất cực đại (ps/rpm)
105 / 6000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
141/ 4000
Tiêu thụ nhiên liệu
Khoảng 6,2L / 100Km
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Tự động CVT
Hệ thống treo trước/sau
McPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn
Mâm – Lốp
Mâm hợp kim 225/50R18
Phanh trước/sau
Đĩa
Trang thiết bị
Chi tiết
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Cảm biến lùi
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED T-Shape
Đèn định vị/ Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Nội thất
Điều hòa nhiệt độ
Tự động
Màu nội thất
Đen
Chất liệu ghế
Da
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 12.3 inch, hỗ trợ kết nối IOS & Android Mirroring
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
705.000.000
Thông số kỹ thuật
Chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4390 x 1810 x 1660
Chiều dài cơ sở (mm)
2650
Khoảng sáng gầm xe (mm)
222
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
4A91 DOHC 16 van, 4 xylanh
Công suất cực đại (ps/rpm)
105 / 6000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
141/ 4000
Tiêu thụ nhiên liệu
Khoảng 6,2L / 100Km
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Tự động CVT
Hệ thống treo trước/sau
McPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn
Mâm – Lốp
Mâm hợp kim 225/50R18
Phanh trước/sau
Đĩa
Trang thiết bị
Chi tiết
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Cảm biến lùi
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED T-Shape
Đèn định vị/ Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Nội thất
Điều hòa nhiệt độ
Tự động
Màu nội thất
Đen
Chất liệu ghế
Da
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 12.3 inch, hỗ trợ kết nối IOS & Android Mirroring
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
710.000.000
Thông số kỹ thuật
Chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4390 x 1810 x 1660
Chiều dài cơ sở (mm)
2650
Khoảng sáng gầm xe (mm)
222
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
4A91 DOHC 16 van, 4 xylanh
Công suất cực đại (ps/rpm)
105 / 6000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
141/ 4000
Tiêu thụ nhiên liệu
Khoảng 6,2L / 100Km
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Tự động CVT
Hệ thống treo trước/sau
McPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn
Mâm – Lốp
Mâm hợp kim 225/50R18
Phanh trước/sau
Đĩa
Trang thiết bị
Chi tiết
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Cảm biến lùi
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED T-Shape
Đèn định vị/ Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Nội thất
Điều hòa nhiệt độ
Tự động
Màu nội thất
Đen
Chất liệu ghế
Da
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 12.3 inch, hỗ trợ kết nối IOS & Android Mirroring

Ngoại thất

MMV_X-Force

MƯỢT MÀ VÀ RẮN RỎI

Thân trên của xe được thiết kế khí động học với nắp capo được dập nổi.  Phần thân dưới khỏe khoắn mang đặc trưng của xe SUV

THIẾT KẾ ĐẬM TÍNH KHÍ ĐỘNG HỌC

Nắp capo được dập nổi, các đường nét khí động học mượt mà kéo dài từ phần logo ba viên kim cương nổi bật ở mặt trước đến phần hông và phía sau.​​

NGOẠI THẤT MẠNH MẼ ĐẶC TRƯNG

Dựa trên ý tưởng thiết kế “Mượt Mà và Rắn Rỏi”, All-New XFORCE sở hữu ngoại hình khỏe khoắn, thanh lịch và đầy uy lực khi vận hành trong và ngoài đô thị​.​

KHOẢNG SÁNG GẦM HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC

​Mang đến tầm quan sát thoáng đãng và sự tự tin khi cầm lái
* Khoảng sáng gầm xe không bao gồm tấm chắn gầm​​

GƯƠNG CHIẾU HẬU CHỈNH ĐIỆN

Gương chiếu hậu chỉnh điện thuận tiện, tích hợp xinhan báo rẽ.​

ĐÈN CHIẾU SÁNG PHÍA TRƯỚC T-SHAPE

Dải đèn LED ban ngày với tạo hình chữ L, kết hợp với các đường cắt phát sáng theo hình chữ T đặc trưng​

Nội thất

SANG TRỌNG TỪNG ĐƯỜNG NÉT

Khoang lái được cải tiến về thiết kế và trang bị với vật liệu da 2 tông màu cao cấp.

5 CHỖ RỘNG RÃI HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC

Không gian để chân rộng hàng đầu phân khúc, hàng ghế sau tùy chỉnh ngả 8 cấp độ và gập từng phần 40/20/40.​

MÀN HÌNH GIẢI TRÍ LIỀN KHỐI 12.3 INCH

Hiển thị đa thông tin với giao diện trực quan.

HỆ THỐNG ÂM THANH DYNAMIC SOUND YAMAHA PREMIUM

Cho trải nghiệm âm nhạc chân thực, sống động và thăng hoa với bốn chế độ tùy chỉnh: Lively, Signature, Powerful, và Relaxing.
​ (*) Trang bị trên phiên bản Ultimate​​​

KHOANG HÀNH LÝ RỘNG RÃI

Khả năng điều chỉnh độ cao của sàn khoang hành lý cùng hàng ghế thứ 2 có thể gập từng phần 40/20/40 giúp dễ dàng vận chuyển các vật dụng lớn hay hành lý cồng kềnh. ​​​​

CỐP ĐÓNG MỞ ĐIỆN RẢNH TAY THÔNG MINH

Hệ thống cốp điện cho phép đóng, mở cốp chỉ với thao tác đơn giản, cùng với chức năng điều chỉnh – ghi nhớ độ cao mở cốp và chống kẹt.
* Trang bị trên phiên bản Ultimate

An toàn

AN TOÀN VƯỢT TRỘI

Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing – MMSS.

6 TÚI KHÍ AN TOÀN

Đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên suốt hành trình.

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT VÀO CUA CHỦ ĐỘNG (AYC)

Active Yaw Control (AYC) hỗ trợ lái xe an toàn khi di chuyển trong điều kiện đường trơn trượt và vào cua.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HSA)

Giúp tăng cường lực phanh cho người lái trong trường hợp đạp phanh khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho người và xe.​​

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ VÀ KIỂM SOÁT LỰC KÉO

Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điều kiện trơn trượt.

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG VÀ PHÂN BỔ LỰC PHANH

Bộ đôi công nghệ an toàn hỗ trợ phanh hiệu quả.​

PHANH TAY ĐIỆN TỬ VÀ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG

Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay. ​

Vận hành

VẬN HÀNH ÊM ÁI

Vững vàng tay lái, êm ái vượt trội với hệ thống trao được nâng cấp toàn diện và linh hoạt chinh phục mọi địa hình với khoảng sáng gầm lớn.

4 CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH AN TOÀN VÀ THÚ VỊ

Nút điều chỉnh chế độ lái​ cho phép dễ dàng thay đổi giữa 4 chế độ: Đường trường, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy, và Đường ướt, trơn trượt (lần đầu tiên được Mitsubishi Motors giới thiệu)​.

NÚT ĐIỀU CHỈNH CHẾ ĐỘ LÁI

Cho phép người lái dễ dàng thay đổi giữa 4 chế độ: Đường trường, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy, và Đường ngập nước (lần đầu tiên được Mitsubishi Motors giới thiệu)​

ĐỘNG CƠ 1.5L MIVEC

Tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ​

Thư viện hình ảnh & cataloge

Đăng ký lái thử XFORCE